李
Lý (họ Lý)
梨
Lê (họ Lê/ cây Lê)
性
Tính (Tính chất)
姓
Tính (họ)
就
Tựu (Tụ hội/ Gặp gỡ)
尤
Vưu (Càng…/Rất/ Oán trách)
郞
Lang (Ngưu Lang/ Người đàn ông)
他
Tha (Khác)
校
Hiệu (Trường học)
告
Cáo (Báo cáo/ Nói/ Kiện)
反
Phản (Ngược lại)
丙
Bính (Năm/ Quyền)
病
Bệnh (Bệnh tật)
篤
Đốc (Sâu/ Nặng)
輟
Chuyết (Lỡ nhịp)
急
Cấp (Nhanh/ Gấp)
周
Chu (họ Chu/ Một vòng tròn/ Chu vi)
調
Điều; Điệu (Điều khiển; Giai điệu)
治
Trị (Chữa bệnh/Cai trị/Bình trị)
食
Thực; Tự (Ăn; Cho ăn)
具
Cụ (Đầy đủ)
俱
Câu (Đều)
廢
Phế (Bỏ/ Hỏng)
都
Đô (Đều/ Thành phố)
側
Trắc (Bên cạnh/ Nhà xí)
室
Thất (Nhà/ Căn buồng)
痊
Thuyên (Giảm/Bớt/Khỏi)
俞
Du (Tên Người/ Chu Du)
愈
Dũ (Khỏi bệnh/ giảm)
寢
Tẩm (Ngủ)
續
Tục (Nối tiếp)
業
Nghiệp (Công việc)