proven
chứng minh
strategy
chiến lược
evidence
dau hieu
refute
bien luan
self-efficacy
Tự tin vào năng lực bản thân
task at hand
nhiệm vụ trước mắt
productivity
năng suất
psychological
thuộc về tâm lý học
root cause
nguyên nhân gốc rễ
phenomenon
hiện tượng
failure
khuyết điểm
perfectionism
người cầu toàn
low self-esteem
tự ti
boredom
buồn bực
gain
lấy được
clarity
trong trẻo
tedious
tẻ nhạt
exaggerate
nói quá
overwhelmed
choáng ngợp
prioritize
ưu tiên
optimistic
lạc quan
cognitive restructuring
Tái cấu trúc nhận thức
capable
co nang luc
distortion
méo mó
proactive
chu dong
determain
kien quyet
affermation
sự quả quyết
deserving
xung dang
competent
co tai nang