わすれます
Quên
なくします
Đánh mất
しんぱいします
Lo, lo lắng
きをつけます
Chú ý, cẩn thận, cảnh giác
くるまにきをつけます
Cẩn thận với xe ô tô
とめます
Ngừng, dừng lại, đỗ (xe)
かえします
Trả lại
はらいます
Trả, nộp tiền, đóng tiền
ぬぎます
Cởi (quần áo, giầy…)
さわります
Sờ, mó tay, chạm tay
きかいにさわります
mó tay, chạm tay vào máy
でかけます
Đi ra ngoài
もっていきます
Đem (cái gì) đi
もってきます
Mang (cái gì) đến
ざんぎょうします
Làm thêm
しゅっちょうします
Đi công tác
たいせつ「な」
Quan trọng, quý giá
だいじょうぶ「な」
Bền, chắc, khỏe
すごい
Tuyệt vời, cực kỳ, giỏi
あぶない
Nguy hiểm
おと
Tiếng động, âm thanh
ロボット
Người máy
きょか
Sự cho phép (danh từ)
スイッチ
Công tắc điện, cái chuyển mạch
クーラー
Máy điều hòa, máy lạnh
ヒーター
Máy điều hòa, lò sưởi
もんだい
Câu hỏi, vấn đề
こたえ
Câu trả lời
きんえん
Cấm hút thuốc lá
「けんこう」ほけんしょう
Giấy bảo hiểm [sức khỏe]
かぜ
Cảm cúm
ねつ
Sốt
「お」ふろ
Bồn tắm
「お」ふろにはいる
Đi tắm
うわぎ
Áo khoác
したぎ
Đồ lót