comply (v)
tuân thủ
safety (n)
sự an toàn
procedure (n)
quy trình
drive (v)
thúc đẩy
maintain (v)
duy trì
serious (a)
nghiêm trọng
accident (n)
tai nạn
avoid (v)
tránh
pesticide (n)
thuốc trừ sâu
harmless (a)
vô hại
hazardous (a)
nguy hiểm
renewable (a)
tái tạo
eco - friendly (a)
thân thiện với môi trường
research (n)
nghiên cứu
academically (adv)
về mặt học thuật
impressive (a)
ấn tượng
frequent (a)
thường xuyên
proper (a)
thích hợp
gifted (a)
có năng khiếu
necessarily (adv)
nhất thiết
communicate (v)
giao tiếp
experience (v)
trải qua
vivid (a)
sống động
fictional (a)
hư cấu
prosperous (a)
thịnh vượng
period (n)
thời kỳ
economic (a)
thuộc kinh tế
growth (n)
sự tăng trưởng
policy (n)
chính sách
right (n)
quyền
activist (n)
nhà hoạt động
regard (v)
coi như
obtain (v)
có được
admire (v)
ngưỡng mộ
devote (v)
cống hiến
volunteer (v)
tình nguyện
local (a)
địa phương
shelter (n)
nơi trú ẩn
amputate (v)
cắt bỏ (bộ phận cơ thể)
diagnose (v)
chẩn đoán
waver (v)
lưỡng lự
emerge (v)
hiện ra
pursue (v)
theo đuổi
career (n)
sự nghiệp
foorstep (n)
bước chân
finish line (np)
vạch đích
ankle (n)
mắt cá chân
sprain (n)
bong gân
profound (a)achev
sâu sắc
achievement (n)
thành tựu
talent (n)
tài năng
effort (n)
nỗ lực
willingness (n)
sự sẵn lòng
dependent (a)
lệ thuộc
thought - provoking (a)
đáng suy ngẫm
disadvantageous (adj)
bất lợi
speech (n)
bài phát biểu
audience (n)
khán giả
reflect (v)
suy ngẫm
pursuit (n)
sự theo đuổi
happiness (n)
sự hạnh phúc
existence (n)
sự tồn tại
survival (n)
sự sống sót
living (n)
sinh kế
occupation (n)
nghề nghiệp
passion (n)
niềm đam mê
report (n)
báo cáo
entertaining (a)
giải trí
wide - ranging (a)
đe dọa
surrounding (a)
xung quanh
recommendation (n)
khuyến nghị
mitigate (v)
giảm thiểu
impact (n)
tác động
climate change (np)
biến đổi khí hậu
generosity (n)
sự hào phóng
admiration (n)
sự ngưỡng mộ
ability (n)
khả năng
bound (n)
giới hạn
tirelessly (adv)
hết mình, không biết mệt mỏi
community (n)
cộng đồng
key (a)
quan trọng, chính, then chốt
mention (v)
nhắc đến
illustrate (v)
minh họa
overload (v)
làm quá tải
launch (v)
phóng, phát động
historical (a)
thuộc lịch sử
figure (n)
nhân vật
distinguished (a)
ưu tú
benefical (a)
có lợi
natural (a)
tự nhiên
acceptable (a)
chấp nhận được
scholar (n)
học giả
field (n)
lĩnh vực
renowned (a)
nổi tiếng
groundbreaking (a)
mang tính đột phá
universe (n)
vũ trụ
village (n)
làng
mountainous (a)
thuộc miền núi
leisure (n)
thời gian rảnh rỗi
access (n)
sự tiếp cận