一
いち - 1 (nhất)
一日 〜 一日
いちにち (1 ngày) 〜 ついたち (ngày 1)
一歳
いっさい - 1 tuổi
一人
ひとり - một mình
一つ
ひとつ - 1 cái
ニ
に - 2 (nhị)
二月
にがつ - tháng 2
二日
ふつか - ngày 2, 2 ngày
二人
ふたり - 2 người
二つ
ふたつ - 2 cái
三
さん - 3 (tam)
三人
さんにん - 3 người
三枚
さんまい - 3 tờ
三日
みっか - ngày 3, 3 ngày
三つ
みっつ - 3 cái
四
よん 〜 し - 4 (tứ)
四日
よっか - ngày 4, 4 ngày
四つ
よっつ - 4 cái
四月
しがつ - tháng 4
四人
よにん - 4 người
四時
よじ - 4 giờ
五
ご - 5 (ngũ)
五人
ごにん - 5 người
五日
いつか - ngày 5, 5 ngày
五つ
いつつ - 5 cái
六
ろく - 6 (lục)
六時
ろくじ - 6 giờ
六月
ろくがつ - tháng 6
六回
ろっかい - 3 lần
六つ
むっつ - 6 lần
六日
むいか - ngày 6, 6 ngày
七
しち 〜 なな - 7 (thất)
七時
しちじ - 7 tuổi
七月
しちがつ - tháng 7
七つ
ななつ - 7 cái
七日
なのか - ngày 7, 7 ngày
八
はち - 8 (bát)
八歳
はっさい - 8 tuổi
八つ
やっつ, 8 cái
八日
ようか - ngày 8, 8 ngày
九
きゅう 〜 く - 9 (cửu)
九月
くがつ - tháng 9
九時
くじ - 9 giờ
九つ
ここのつ - 9 cái
九日
ここのか - ngày 9, 9 ngày
十 🔟
じゅう - 10 (thập)
十分
じゅっぷん - 10 phút
十日
とおか - ngày 10, 10 ngày
十 (十つ)
とお - 10 cái)
円
えん - yên
何
なに - cái gì (hà)
何時
なんじ - mấy giờ
何人
なんにん - mấy người
百
ひゃく - trăm (bách)
百円
ひゃくえん - 100 yên
三百
さんびゃく - 300
六百
ろっぴゃく - 600
八百
はっぴゃく - 800
千
せん - nghìn (thiên)
千円
せんえん - 1000 yên
三千
さんぜん - 3000
万
まん - vạn (0000)
一万円
いちまんえん - 10,000 yên
百万
ひゃくまん - 1,000,000
十七万円
じゅうななまんえん - 17,000 yên
日
ひ - mặt trời (nhật)
母の日
ははのひ - ngày của mẹ
日曜日
にちようび - Chủ nhật
毎日
まいにち - mỗi ngày
日記
にっき - nhật ký
誕生日
たんじょうび - sinh nhật
月
つき - mặt trăng (nguyệt)
毎月
まいつき - mỗi tháng
月曜日
げつようび - thứ 2
お正月
おしょうがつ - ngày đầu năm 1/1
火
ひ - lửa (hoả)
花火
はなび - pháo hoa (hoa lửa)
火曜日
かようび - thứ 3
水
みず - nước (thuỷ)
水曜日
すいようび - thứ 4
水泳
すいえい - bơi lội (thuỷ vịnh)
木
き - cây (mộc)
木曜日
もくようび ー thứ 5
中
なか
父
ちち
母
はは
金
かね
金曜日
きんようび
お金持ち
おかねもち ー rich person