接
đón, nhận
电
điện
用功
chăm chỉ, chịu khó
快
sắp
基础
cơ sở, nền tảng
只好
đành phải
努力
nỗ lực, cố gắng
快要
sắp
放假
nghỉ, nghỉ phép
假期
kỳ nghỉ
旅行
du lịch
决定
quyết định
可能
có thể, có khả năng
出发
xuất phát
考虑
suy nghĩ
明信片
bưu thiếp
圣诞节
Noel, lễ giáng sinh
新年
năm mới
寄
gửi
贺卡
thiếp chúc mừng
办法
biện pháp
亲戚
người thân, thân thích
整整
trọn, tròn
邮局
bưu điện
再
hãy
刚才
vừa mới, ban nãy
邮票
tem
排队
xếp hàng
东北
đông bắc